Characters remaining: 500/500
Translation

student lamp

/'stju:dənt'læmp/
Academic
Friendly

Từ "student lamp" trong tiếng Anh có nghĩa "đèn đọc sách". Đây loại đèn thường được sử dụng để chiếu sáng khi học tập, đọc sách hoặc làm việc vào ban đêm. Đèn này thường thiết kế nhỏ gọn có thể điều chỉnh để chiếu sáng vào đúng vị trí người sử dụng cần.

dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "I need a student lamp for my desk." (Tôi cần một cái đèn đọc sách cho bàn làm việc của mình.)
  2. Câu nâng cao:

    • "A good student lamp can help reduce eye strain during late-night study sessions." (Một cái đèn đọc sách tốt có thể giúp giảm mỏi mắt trong những buổi học khuya.)
Biến thể từ đồng nghĩa:
  • Đèn bàn (desk lamp): Cũng có thể sử dụng để chỉ đèn chiếu sáng trên bàn, không chỉ dành riêng cho sinh viên.
  • Đèn học (study lamp): Tương tự như student lamp, nhưng có thể không chỉ giới hạn cho sinh viên còn cho bất kỳ ai cần ánh sáng khi học tập.
Các từ gần giống:
  • Lamp: Đèn nói chung.
  • Light: Ánh sáng, có thể chỉ nguồn sáng hoặc ánh sáng nói chung.
Idioms Phrasal Verbs:
  • "Light up": Nghĩa bật sáng hoặc làm cho không gian sáng hơn. dụ: "Please light up the room." (Xin hãy bật sáng phòng lên.)
  • "Burn the midnight oil": Nghĩa học tập hoặc làm việc khuya. dụ: "I have to burn the midnight oil to prepare for the exam." (Tôi phải thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Kết luận:

Từ "student lamp" không chỉ đơn thuần một chiếc đèn, còn mang lại sự tiện lợi giúp nâng cao hiệu quả học tập.

danh từ
  1. đèn đọc sách

Comments and discussion on the word "student lamp"