Từ "student lamp" trong tiếng Anh có nghĩa là "đèn đọc sách". Đây là loại đèn thường được sử dụng để chiếu sáng khi học tập, đọc sách hoặc làm việc vào ban đêm. Đèn này thường có thiết kế nhỏ gọn và có thể điều chỉnh để chiếu sáng vào đúng vị trí mà người sử dụng cần.
Ví dụ sử dụng:
Biến thể và từ đồng nghĩa:
Đèn bàn (desk lamp): Cũng có thể sử dụng để chỉ đèn chiếu sáng trên bàn, không chỉ dành riêng cho sinh viên.
Đèn học (study lamp): Tương tự như student lamp, nhưng có thể không chỉ giới hạn cho sinh viên mà còn cho bất kỳ ai cần ánh sáng khi học tập.
Các từ gần giống:
Idioms và Phrasal Verbs:
"Light up": Nghĩa là bật sáng hoặc làm cho không gian sáng hơn. Ví dụ: "Please light up the room." (Xin hãy bật sáng phòng lên.)
"Burn the midnight oil": Nghĩa là học tập hoặc làm việc khuya. Ví dụ: "I have to burn the midnight oil to prepare for the exam." (Tôi phải thức khuya để chuẩn bị cho kỳ thi.)
Kết luận:
Từ "student lamp" không chỉ đơn thuần là một chiếc đèn, mà còn mang lại sự tiện lợi và giúp nâng cao hiệu quả học tập.